ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đầu bếp" 1件

ベトナム語 đầu bếp
日本語 シェフ
例文
Cô ấy là một đầu bếp nổi tiếng.
彼女は有名なシェフだ。
マイ単語

類語検索結果 "đầu bếp" 0件

フレーズ検索結果 "đầu bếp" 5件

Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
シェフは魚料理に料理酒を使う。
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
Đầu bếp cho thêm cỏ xạ hương.
シェフはタイムを加える。
Cô ấy là trợ lý của đầu bếp trưởng.
彼女は料理長のアシスタントだ。
Cô ấy là một đầu bếp nổi tiếng.
彼女は有名なシェフだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |